Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
duàn yá
ㄉㄨㄢˋ ㄧㄚˊ
1
/1
斷崖
duàn yá
ㄉㄨㄢˋ ㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steep cliff
(2) crag
(3) precipice
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát thanh Cam Châu - Thọ Dương lâu Bát Công sơn tác - 八聲甘州-壽陽樓八公山作
(
Diệp Mộng Đắc
)
•
Nhập trạch kỳ 1 - 入宅其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây hà - Kim Lăng hoài cổ - 西河—金陵懷古
(
Chu Bang Ngạn
)
Bình luận
0