Có 1 kết quả:
duàn duàn xù xù ㄉㄨㄢˋ ㄉㄨㄢˋ ㄒㄩˋ ㄒㄩˋ
duàn duàn xù xù ㄉㄨㄢˋ ㄉㄨㄢˋ ㄒㄩˋ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intermittent
(2) off and on
(3) discontinuous
(4) stop-go
(5) stammering
(6) disjointed
(7) inarticulate
(2) off and on
(3) discontinuous
(4) stop-go
(5) stammering
(6) disjointed
(7) inarticulate
Bình luận 0