Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
duàn cháng
ㄉㄨㄢˋ ㄔㄤˊ
1
/1
斷腸
duàn cháng
ㄉㄨㄢˋ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heartbroken
(2) to break one's heart
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man kỳ 3 - 菩薩蠻其三
(
Vi Trang
)
•
Cổ ly biệt - 古離別
(
Vi Trang
)
•
Hao Lý hành - 蒿裏行
(
Tào Tháo
)
•
Nam Trung biệt Tưởng Ngũ Sầm hướng Thanh Châu - 南中別蔣五岑向青州
(
Trương Duyệt
)
•
Nghĩ đề chức cẩm đồ - 擬題織錦圖
(
Tần Quán
)
•
Tặng biệt Phó sinh - 贈別傅生
(
Tề Cẩm Vân
)
•
Tặng ca kỹ kỳ 1 - 贈歌妓其一
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Trúc chi từ - 竹枝詞
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Vương Sung Đạo tống thuỷ tiên hoa ngũ thập chi hân nhiên hội tâm, vị chi tác vịnh - 王充道送水仙花五十枝欣然會心為之作詠
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Yên ca hành kỳ 1 - Thu phong - 燕歌行其一-秋風
(
Tào Phi
)
Bình luận
0