Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
duàn cháng
ㄉㄨㄢˋ ㄔㄤˊ
1
/1
斷腸
duàn cháng
ㄉㄨㄢˋ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heartbroken
(2) to break one's heart
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man - Tống Hữu Chi đệ quy Phù Lương - 菩薩蠻-送祐之弟歸浮梁
(
Tân Khí Tật
)
•
Chức cẩm hồi văn - 織錦回文
(
Tô Huệ
)
•
Công An tống Vi nhị thiếu phủ Khuông Tán - 公安送韋二少府匡贊
(
Đỗ Phủ
)
•
Giá cô thiên kỳ 6 - Thất tịch - 鷓鴣天其六-七夕
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Hao Lý hành - 蒿裏行
(
Tào Tháo
)
•
Ký Nguỵ Bằng kỳ 04 - 寄魏鵬其四
(
Giả Vân Hoa
)
•
Kỷ Sửu cửu nguyệt liên dạ phong vũ độc toạ vô liêu dẫn mãn bất chỉ hựu văn đồng ấp nhất lão tồ lạc nhân cảm tác vân - 己丑九月連夜風雨獨坐無聊引滿不止又聞同邑一老徂落因感作云
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Thập nhất nguyệt trung tuần chí Phù Phong giới kiến mai hoa - 十一月中旬至扶風界見梅花
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thuật ý kiêm trình hữu nhân Mai Sơn Phủ - 述意兼呈友人枚山甫
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Ức Bà Dương cựu du - 憶鄱陽舊遊
(
Cố Huống
)
Bình luận
0