Có 2 kết quả:
Fāng zhang ㄈㄤ • fāng zhang ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
one of three fabled islands in Eastern sea, abode of immortals
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) square zhang (i.e. unit of area 10 feet square)
(2) monastic room 10 feet square
(3) Buddhist or Daoist abbot
(4) abbot's chamber
(2) monastic room 10 feet square
(3) Buddhist or Daoist abbot
(4) abbot's chamber
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0