Có 1 kết quả:
fāng wèi ㄈㄤ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) direction
(2) points of the compass
(3) bearing
(4) position
(5) azimuth
(2) points of the compass
(3) bearing
(4) position
(5) azimuth
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0