Có 1 kết quả:

fāng wèi ㄈㄤ ㄨㄟˋ

1/1

fāng wèi ㄈㄤ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) direction
(2) points of the compass
(3) bearing
(4) position
(5) azimuth

Bình luận 0