Có 2 kết quả:

fāng bián ㄈㄤ ㄅㄧㄢˊfāng biàn ㄈㄤ ㄅㄧㄢˋ

1/2

fāng bián ㄈㄤ ㄅㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phương tiện, dụng cụ

fāng biàn ㄈㄤ ㄅㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) convenient
(2) suitable
(3) to facilitate
(4) to make things easy
(5) having money to spare
(6) (euphemism) to relieve oneself