Có 2 kết quả:
fāng bián ㄈㄤ ㄅㄧㄢˊ • fāng biàn ㄈㄤ ㄅㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phương tiện, dụng cụ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) convenient
(2) suitable
(3) to facilitate
(4) to make things easy
(5) having money to spare
(6) (euphemism) to relieve oneself
(2) suitable
(3) to facilitate
(4) to make things easy
(5) having money to spare
(6) (euphemism) to relieve oneself
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0