Có 1 kết quả:

fāng mìng ㄈㄤ ㄇㄧㄥˋ

1/1

fāng mìng ㄈㄤ ㄇㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) against orders
(2) to disobey
(3) to refuse to accept orders