Có 1 kết quả:
fāng yuán ㄈㄤ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perimeter
(2) range
(3) (within) a radius of ...
(2) range
(3) (within) a radius of ...
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0