Có 1 kết quả:
fāng kuài ㄈㄤ ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cube
(2) block
(3) square
(4) rectangle
(5) diamond ♦ (in card games)
(2) block
(3) square
(4) rectangle
(5) diamond ♦ (in card games)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0