Có 2 kết quả:
Fāng chéng ㄈㄤ ㄔㄥˊ • fāng chéng ㄈㄤ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Fangcheng county in Nanyang 南陽|南阳[Nan2 yang2], Henan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) square castle
(2) mahjong layout (with the tiles laid out as a square)
(2) mahjong layout (with the tiles laid out as a square)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0