Có 1 kết quả:

fāng jiā ㄈㄤ ㄐㄧㄚ

1/1

fāng jiā ㄈㄤ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) learned person
(2) expert in a certain field
(3) abbr. for 大方之家[da4 fang1 zhi1 jia1]