Có 1 kết quả:
fāng jiā ㄈㄤ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) learned person
(2) expert in a certain field
(3) abbr. for 大方之家[da4 fang1 zhi1 jia1]
(2) expert in a certain field
(3) abbr. for 大方之家[da4 fang1 zhi1 jia1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0