Có 1 kết quả:

fāng cùn ㄈㄤ ㄘㄨㄣˋ

1/1

fāng cùn ㄈㄤ ㄘㄨㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) square cun (Chinese unit of area: 1 cun × 1 cun, or 3⅓ cm × 3⅓ cm)
(2) heart
(3) mind