Có 1 kết quả:

fāng mào ㄈㄤ ㄇㄠˋ

1/1

fāng mào ㄈㄤ ㄇㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mortarboard
(2) square academic cap

Bình luận 0