Có 1 kết quả:

fāng shì ㄈㄤ ㄕˋ

1/1

fāng shì ㄈㄤ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phương thức, cách thức, biện pháp

Từ điển Trung-Anh

(1) way
(2) manner
(3) style
(4) mode
(5) pattern
(6) CL:個|个[ge4]