Có 1 kết quả:

fāng xíng ㄈㄤ ㄒㄧㄥˊ

1/1

fāng xíng ㄈㄤ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) square
(2) square-shaped

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0