Có 1 kết quả:

fāng àn ㄈㄤ ㄚㄋˋ

1/1

fāng àn ㄈㄤ ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phương án, kế hoạch, biện pháp

Từ điển Trung-Anh

(1) plan
(2) program (for action etc)
(3) proposal
(4) proposed bill
(5) CL:個|个[ge4],套[tao4]