Có 2 kết quả:

Fāng zhèng ㄈㄤ ㄓㄥˋfāng zhèng ㄈㄤ ㄓㄥˋ

1/2

Fāng zhèng ㄈㄤ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Fangzheng county in Harbin |[Ha1 er3 bin1], Heilongjiang

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

fāng zhèng ㄈㄤ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clear and square
(2) neat
(3) square (person)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0