Có 1 kết quả:

Fāng Yì ㄈㄤ ㄧˋ

1/1

Fāng Yì ㄈㄤ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Fang Yi (1916-1997), senior party apparatchik