Có 1 kết quả:

fāng fǎ ㄈㄤ ㄈㄚˇ

1/1

fāng fǎ ㄈㄤ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phương pháp, cách thức, biện pháp

Từ điển Trung-Anh

(1) method
(2) way
(3) means
(4) CL:個|个[ge4]