Có 1 kết quả:

fāng fǎ lùn ㄈㄤ ㄈㄚˇ ㄌㄨㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) methodology
(2) Discours de la méthode by René Descartes 笛卡兒|笛卡儿[Di2 ka3 er2], 1637

Bình luận 0