Có 1 kết quả:
fāng cè ㄈㄤ ㄘㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strategy
(2) policy
(3) general plan
(4) variant of 方冊|方册[fang1 ce4]
(2) policy
(3) general plan
(4) variant of 方冊|方册[fang1 ce4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0