Có 1 kết quả:

fāng cè ㄈㄤ ㄘㄜˋ

1/1

fāng cè ㄈㄤ ㄘㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) strategy
(2) policy
(3) general plan
(4) variant of 方冊|方册[fang1 ce4]