Có 1 kết quả:
fāng xīng wèi ài ㄈㄤ ㄒㄧㄥ ㄨㄟˋ ㄚㄧˋ
fāng xīng wèi ài ㄈㄤ ㄒㄧㄥ ㄨㄟˋ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flourishing and still in the ascendant (idiom); rapidly expanding
(2) still growing strong
(3) on the up
(2) still growing strong
(3) on the up
Bình luận 0