Có 1 kết quả:

fāng xì ㄈㄤ ㄒㄧˋ

1/1

fāng xì ㄈㄤ ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(arch.) metal horn attached as shield to horse or to the axle of a chariot

Bình luận 0