Có 1 kết quả:

shī yǔ ㄕ ㄩˇ

1/1

shī yǔ ㄕ ㄩˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to donate
(2) to give
(3) to grant
(4) to distribute
(5) to administer

Bình luận 0