Có 1 kết quả:
Shī Míng dé ㄕ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Shih Ming-te (1941-), Taiwanese politician, imprisoned 1962-1977 and 1980-1990 under the Guomindang, subsequently a leader of DPP 民進黨|民进党, since 2006 leader of protests against Chen Shui-Bian 陳水扁|陈水扁[Chen2 Shui3 bian3]
Bình luận 0