Có 1 kết quả:

Shī Láng ㄕ ㄌㄤˊ

1/1

Shī Láng ㄕ ㄌㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Shi Lang (1621-1696), Chinese admiral who served under the Ming and Qing Dynasties