Có 1 kết quả:
Shī luó dé ㄕ ㄌㄨㄛˊ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Schröder (name)
(2) Gerhard Schröder (1944-), German SPD politician, Chancellor 1998-2005
(2) Gerhard Schröder (1944-), German SPD politician, Chancellor 1998-2005
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0