Có 1 kết quả:
shī shí ㄕ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give food (as a charity)
(2) "feeding the hungry ghosts" (Buddhist ceremony)
(2) "feeding the hungry ghosts" (Buddhist ceremony)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0