Có 1 kết quả:

pèi ㄆㄟˋ
Âm Quan thoại: pèi ㄆㄟˋ
Tổng nét: 9
Bộ: fāng 方 (+5 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一丨フ丨
Thương Hiệt: YSOLB (卜尸人中月)
Unicode: U+65BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bái
Âm Quảng Đông: pui3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

pèi ㄆㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cờ bái (cắm trên xe hoặc thuyền khi đi xa)

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “bái” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ bái .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Bái .

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of , pennant
(2) banner