Có 1 kết quả:
páng rén ㄆㄤˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) other people
(2) bystanders
(3) onlookers
(4) outsiders
(2) bystanders
(3) onlookers
(4) outsiders
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0