Có 1 kết quả:
páng qiāo cè jī ㄆㄤˊ ㄑㄧㄠ ㄘㄜˋ ㄐㄧ
páng qiāo cè jī ㄆㄤˊ ㄑㄧㄠ ㄘㄜˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make insinuations
(2) to take an indirect approach (in making inquiries) (idiom)
(2) to take an indirect approach (in making inquiries) (idiom)
Bình luận 0