Có 1 kết quả:

páng bái ㄆㄤˊ ㄅㄞˊ

1/1

páng bái ㄆㄤˊ ㄅㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) aside (theater)
(2) voice-over
(3) background narration