Có 1 kết quả:
páng ruò wú rén ㄆㄤˊ ㄖㄨㄛˋ ㄨˊ ㄖㄣˊ
páng ruò wú rén ㄆㄤˊ ㄖㄨㄛˋ ㄨˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act as though there were nobody else present
(2) unselfconscious
(3) fig. without regard for others
(2) unselfconscious
(3) fig. without regard for others
Bình luận 0