Có 1 kết quả:

páng guān ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ

1/1

Từ điển phổ thông

1. người xem, không tham gia
2. dửng dưng, phớt lờ

Từ điển Trung-Anh

(1) spectator
(2) non-participant