Có 1 kết quả:
páng guān zhě qīng ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ ㄓㄜˇ ㄑㄧㄥ
páng guān zhě qīng ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ ㄓㄜˇ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
The person on the spot is baffled, the onlooker sees clear (idiom). The spectator sees more of the game.
páng guān zhě qīng ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ ㄓㄜˇ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh