Có 1 kết quả:
páng mén zuǒ dào ㄆㄤˊ ㄇㄣˊ ㄗㄨㄛˇ ㄉㄠˋ
páng mén zuǒ dào ㄆㄤˊ ㄇㄣˊ ㄗㄨㄛˇ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dissenting religious sect (idiom); heretical school of opinion
(2) dissident group
(2) dissident group
Bình luận 0
páng mén zuǒ dào ㄆㄤˊ ㄇㄣˊ ㄗㄨㄛˇ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0