Có 1 kết quả:

páng mén zuǒ dào ㄆㄤˊ ㄇㄣˊ ㄗㄨㄛˇ ㄉㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dissenting religious sect (idiom); heretical school of opinion
(2) dissident group

Bình luận 0