Có 1 kết quả:

mào qī ㄇㄠˋ ㄑㄧ

1/1

mào qī ㄇㄠˋ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 耄期[mao4 qi1]

Bình luận 0