Có 1 kết quả:
lǚ yóu ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đi ngao du, đi du lịch
Từ điển Trung-Anh
(1) trip
(2) journey
(3) tourism
(4) travel
(5) tour
(6) to travel
(2) journey
(3) tourism
(4) travel
(5) tour
(6) to travel
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh