Có 1 kết quả:
lǚ yóu jǐng diǎn ㄧㄡˊ ㄐㄧㄥˇ ㄉㄧㄢˇ
lǚ yóu jǐng diǎn ㄧㄡˊ ㄐㄧㄥˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tourist attraction
(2) travel sight
(2) travel sight
Bình luận 0
lǚ yóu jǐng diǎn ㄧㄡˊ ㄐㄧㄥˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0