Có 1 kết quả:
lǚ xíng ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lữ hành, du hành, đi lang thang
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel
(2) journey
(3) trip
(4) CL:趟[tang4],次[ci4],個|个[ge4]
(2) journey
(3) trip
(4) CL:趟[tang4],次[ci4],個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0