Có 1 kết quả:

lǚ yóu ㄧㄡˊ

1/1

lǚ yóu ㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đi ngao du, đi du lịch

Từ điển Trung-Anh

(1) trip
(2) journey
(3) tourism
(4) travel
(5) tour
(6) to travel