Có 1 kết quả:
fū ㄈㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
bày, mở rộng ra
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “phu” 敷
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ phu 敷
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 敷 (bộ 攴).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bày ra. Sắp đặt — Như chữ Phu 敷.
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng