Có 2 kết quả:
xuán zi ㄒㄩㄢˊ • xuàn zi ㄒㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
torsor (math)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
whirlwind somersault (in gymnastics or martial arts)
Từ điển Trung-Anh
(1) large metal plate for making bean curd
(2) metal pot for warming wine
(2) metal pot for warming wine
Bình luận 0