Có 1 kết quả:
xuán zhǒng ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn on one's heel
(2) in the twinkle of an eye
(3) instantly
(2) in the twinkle of an eye
(3) instantly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0