Có 2 kết quả:
xuán zhuǎn ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ • xuàn zhuǎn ㄒㄩㄢˋ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rotate
(2) to revolve
(3) to spin
(4) to whirl
(2) to revolve
(3) to spin
(4) to whirl
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xoáy tròn, quay tròn
Bình luận 0