Có 2 kết quả:

xuán zhuǎn ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇxuàn zhuǎn ㄒㄩㄢˋ ㄓㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rotate
(2) to revolve
(3) to spin
(4) to whirl

Từ điển phổ thông

xoáy tròn, quay tròn