Có 1 kết quả:
xuán zhuǎn mù mǎ ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ
xuán zhuǎn mù mǎ ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) merry-go-round
(2) carousel
(3) Carousel, South Korean TV soap opera
(2) carousel
(3) Carousel, South Korean TV soap opera
xuán zhuǎn mù mǎ ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh