Có 1 kết quả:

xuán zhuǎn mù mǎ ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) merry-go-round
(2) carousel
(3) Carousel, South Korean TV soap opera

Bình luận 0