Có 1 kết quả:

xuàn fēng ㄒㄩㄢˋ ㄈㄥ

1/1

Từ điển phổ thông

gió lốc, cơn lốc

Từ điển Trung-Anh

(1) whirlwind
(2) tornado

Bình luận 0