Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: fāng 方 (+7 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YSOOI (卜尸人人戈)
Unicode: U+65CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tinh
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1